Gói cước Cáp Quang Viettel
Bảng giá 2021
- - Giá siêu rẻ chỉ từ 220.000đ gói cước Cáp Quang Viettel 80Mbps.
- - Trang Bị miễn phí modem Wifi 4 cổng Trị Giá 2.500.000đ.
- - Trang bị Thiết bị Chuyên Biệt sử dụng quán game siêu ổn định khi đăng ký sử dụng gói quán game.
- - Tặng thêm 1 – 6 tháng khi đăng ký gói cước đặc thù (liên hệ để biết thêm chi tiết).
- - Đăng Ký gói Combo: Internet + Truyền Hình, Được tặng thêm tháng cước sử dụng và miễn phí lắp đặt dịch vụ Truyền Hình.
- - Hoặc khách hàng có thể chọn Chương trình khuyến mãi: Miễn Phí dịch vụ Truyền Hình Viettel khi đăng ký internet. Số tháng tặng bằng số tháng trả trước internet. Cước dịch vụ truyền hình từ : 22.000đ
Liên Hệ Tư Vấn, Lắp Đặt | |||
Hà Nội 0985 528 522 |
HCM 0985 786 123 |
||
Thanhmc@viettel.com.vn |
Báo sự cố : 1800 8119 |
||
|
I: GÓI CÁP QUANG HỘ GIA ĐÌNH
Gói Cước |
Net 1 | Net 2 |
Tốc Độ |
30 Mbps | 80 Mbps |
Nội Thành |
Không áp dụng | 220.000 đ |
Ngoại Thành | 185.000 đ | 200.000 đ |
Khuyến mãi | ||
từng tháng |
250.000đ phí lắp đặt | |
06 tháng |
Miễn phí đk + thêm 1 tháng | |
12 tháng |
Miễn phí đk + thêm 3 thá | |
18 tháng | Miễn phí đk + thêm 5 tháng | |
- Giá trên đã bao gồm 10% Vat - Chuyển Từ Mạng Khác Sang Viettel được + thêm 1 tháng khuyến mãi nữa |
||
|
II: GÓI CƯỚC CHUYÊN BIỆT HOME MESH WIFI (Homewifi)
Home Wifi Viettel là một sản phẩm dành cho các khách hàng dùng Internet cáp quang của Viettel. Home WiFi ứng dụng công nghệ Mesh WiFi với khả năng xuyên tường cao, phủ đến toàn bộ ngóc ngách trong căn nhà.
Home Wifi Viettel thường được sử dụng đáp ứng nhu cầu của:
1. Quán Cafe, Trả Sữa, Nhà Hàng, Văn Phòng, Công ty... có nhiều người truy cập Wifi tại cùng 1 thời điểm
2. Biệt thự căn hộ có diện tích rộng - Nhà phố, nhà có nhiều tầng, cần Wifi luôn mạnh ở tất cả các tầng
Gói Cước |
Tốc Độ | Nội Thành |
Ngoại Thành |
Super Net 1 | 100 Mbps | 265.000 đ | 245.000 đ |
Super Net 2 | 120 Mbps | 280.000 đ | 260.000 đ |
Super Net 4 | 200 Mbps | 390.000 đ | 370.000 đ |
Super Net 5 | 250 Mbps | 630.000đ |
585.000 đ |
|
|||
|
5/ Bảng Giá Cáp Quang Viettel cho Công Ty, Doanh Nghiệp Mới nhất
Gói cước |
Tốc độ / quốc tế |
Giá / Tháng | IP tĩnh |
F90N | 90 Mbps / 2 Mbps |
440.000 | không |
F90BASIC | 90 Mbps / 1 Mbps | 660.000 | 1 ip tĩnh |
F90PLUS | 90 Mbps / 3 Mbps | 880.000 | 1 ip tĩnh |
F200N |
200 Mbps / 2 Mbps | 1.100.000 |
1 ip tĩnh |
F200BASIC | 200 Mbps / 4 Mbps | 2.200.000 |
1 ip tĩnh |
F200PLUS | 200 Mbps / 6 Mbps | 4.400.000 |
1 ip tĩnh |
F300N | 300 Mbps / 8 Mbps | 6.050.000 | 1 ip tĩnh + 4 ip lan |
F300BASIC | 300 Mbps / 11 Mbps | 7.700.000 |
1 ip tĩnh + 4 ip lan |
F300PLUS | 300 Mbps / 15 Mbps | 9.900.000 |
1 ip tĩnh + 8 ip lan |
F500BASIC | 500 Mbps / 20 Mbps | 13.200.000 |
1 ip tĩnh + 8 ip lan |
F500PLUS | 500 Mbps / 25 Mbps | 17.600.000 | 1 ip tĩnh + 8 ip lan |
- Thanh toán 6 tháng + 1 tháng ,12 + 3 tháng , 24 + 6 tháng, miễn lắp đặt + wifi
|
|||
|